Characters remaining: 500/500
Translation

free labour

/'fri:'leibə/
Academic
Friendly

Từ "free labour" trong tiếng Anh có thể được hiểu "lao động tự do". Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Lao động tự do: Đây lao động của những người không thuộc nghiệp đoàn hoặc không bị ràng buộc bởi hợp đồng lao động chính thức. Họ có thể tự do chọn công việc thời gian làm việc của mình.
  2. Lao động tự do (lịch sử): Trong bối cảnh lịch sử, "free labour" cũng có thể đề cập đến lao động của những người không phải nô lệ, tức là họ quyền tự do không bị kiểm soát bởi chủ nô.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Many people prefer free labour because it offers more flexibility in their schedules." (Nhiều người thích lao động tự do mang lại nhiều sự linh hoạt trong lịch trình của họ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The rise of the gig economy has increased the prevalence of free labour, leading to debates about workers' rights." (Sự gia tăng của nền kinh tế hợp đồng đã làm tăng sự xuất hiện của lao động tự do, dẫn đến các cuộc tranh luận về quyền lợi của người lao động.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Free-lancer: người làm việc tự do, thường trong các lĩnh vực như viết lách, thiết kế, lập trình, v.v.

    • dụ: "As a freelancer, she can choose her clients and projects." ( một người làm việc tự do, ấy có thể chọn khách hàng dự án của mình.)
  • Freelance work: Công việc làm tự do, không gắn bó với một công ty cụ thể.

    • dụ: "He enjoys freelance work because it allows him to travel while earning money." (Anh ấy thích làm việc tự do cho phép anh đi du lịch trong khi kiếm tiền.)
Từ đồng nghĩa:
  • Independent work: Công việc độc lập.
  • Self-employment: Tự làm chủ, làm việc cho chính mình.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Work for yourself": Làm việc cho chính mình, thường chỉ về công việc tự do.
    • dụ: "After years of working for others, he decided to work for himself." (Sau nhiều năm làm việc cho người khác, anh ấy quyết định làm việc cho chính mình.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "free labour", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh bạn đang nói tới. Trong một số trường hợp, có thể mang những ý nghĩa lịch sử hoặc chính trị bạn cần cân nhắc khi thảo luận.

danh từ
  1. lao động tự do (của những người không trong nghiệp đoàn)
  2. (sử học) lao động tự do (của những người không phải nô lệ)

Comments and discussion on the word "free labour"