Từ "free labour" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "lao động tự do". Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa:
Lao động tự do: Đây là lao động của những người không thuộc nghiệp đoàn hoặc không bị ràng buộc bởi hợp đồng lao động chính thức. Họ có thể tự do chọn công việc và thời gian làm việc của mình.
Lao động tự do (lịch sử): Trong bối cảnh lịch sử, "free labour" cũng có thể đề cập đến lao động của những người không phải là nô lệ, tức là họ có quyền tự do và không bị kiểm soát bởi chủ nô.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng thông thường:
"The rise of the gig economy has increased the prevalence of free labour, leading to debates about workers' rights." (Sự gia tăng của nền kinh tế hợp đồng đã làm tăng sự xuất hiện của lao động tự do, dẫn đến các cuộc tranh luận về quyền lợi của người lao động.)
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Free-lancer: Là người làm việc tự do, thường là trong các lĩnh vực như viết lách, thiết kế, lập trình, v.v.
Freelance work: Công việc làm tự do, không gắn bó với một công ty cụ thể.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "free labour", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mà bạn đang nói tới. Trong một số trường hợp, nó có thể mang những ý nghĩa lịch sử hoặc chính trị mà bạn cần cân nhắc khi thảo luận.